';
Lớp
|
Họ và tên
GVCN |
THÁNG 9 | |||||
Tổng số | Nữ | Khmer | Nữ Khmer | Số hs nghỉ | Lý do | ||
10a1 | Nguyễn Thị Kiều Nương | 41 | 24 | 5 | 2 | 0 | 0 |
10a2 | Phan Thanh Hùng | 44 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10a3 | Nguyễn Thị Trinh | 40 | 24 | 5 | 3 | 0 | 0 |
10a4 | Huỳnh Thị Lệ Hằng | 40 | 24 | 5 | 3 | 0 | 0 |
10a5 | Phan Minh Biển | 38 | 25 | 5 | 3 | 0 | 0 |
10a6 | Lê Chiêu Phước | 41 | 25 | 6 | 4 | 0 | 0 |
10a7 | Mai Thị Bích Vân | 39 | 19 | 6 | 5 | 0 | 0 |
10a8 | Lương Thùy Như | 39 | 20 | 9 | 7 | 0 | 0 |
10a9 | Nguyễn Bình Kha | 37 | 16 | 3 | 2 | 0 | |
10a10 | Nguyễn Thị Nương | 40 | 19 | 7 | 3 | 0 | 0 |
10a11 | Nguyễn Đăng Khoa | 39 | 16 | 8 | 3 | 1 | học nghề |
10A12 | Lê Đoàn Chuẩn | 37 | 15 | 1 | học nghề | ||
Tổng cộng | 438 | 240 | 59 | 35 | 1 | ||
11a1 | Lý Thị Muội | 38 | 21 | 4 | 2 | 1 | theo gia đình |
11a2 | Phạm Thị Thu Trang | 44 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11a3 | Hồ Thanh Tâm | 37 | 21 | 2 | 0 | 1 | đi làm |
11a4 | Phạm Thanh Liêm | 38 | 27 | 4 | 3 | 0 | |
11a5 | Lê Thị Hồng Đào | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 | |
11a6 | Nguyễn Thu Trang | 37 | 19 | 5 | 3 | 0 | |
11a7 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 37 | 17 | 5 | 5 | ||
11a8 | Phạm Thị Xuân Hương | 36 | 12 | 5 | 2 | 0 | 0 |
11a9 | Đinh Thị Mỹ Trang | 38 | 17 | 9 | 2 | 0 | 0 |
11a10 | Trần Thị Vân Anh | 35 | 14 | 4 | 2 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 378 | 187 | 38 | 19 | 2 | ||
12a1 | Đặng Văn Hữu | 37 | 21 | 1 | 0 | 0 | |
12a2 | Nguyễn Quốc Văn | 41 | 26 | 2 | 2 | 0 | |
12a3 | Phạm Thị Bích Đào | 39 | 27 | 2 | 1 | 0 | |
12a4 | Trần Thị Ngọc Phấn | 39 | 21 | 2 | 2 | 0 | |
12a5 | Bùi Thanh Nhã | 39 | 26 | 1 | 0 | 0 | |
12a6 | Nguyễn Thị Dung | 43 | 29 | 4 | 2 | 0 | |
12a7 | Trần Kim Lâm | 33 | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
12a8 | Lê Thị Kim Ngân | 35 | 16 | 8 | 2 | 0 | 0 |
12a9 | Đặng Đức Ngọc | 33 | 15 | 15 | 3 | 0 | 0 |
12a10 | Bùi Thị Như Ngọc | 34 | 16 | 8 | 6 | 0 | 0 |
12a11 | Sơn Thị Thúy Hằng | 32 | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 |
12a12 | Nguyễn Thị Cẩm Bích | 31 | 12 | 4 | 2 | 0 | 0 |
Tộng cộng | 436 | 233 | 54 | 21 | 0 | ||
Toàn trường | 1252 | 660 | 151 | 75 | 3 | ||